
Thép tấm, lá S45c, SS400-C45- C50, S50c 3ly 4ly 5ly, 6ly, 8ly, 10ly 12ly
- Mã: TT013
- 519
Thép tấm thông dụng :Thép tấm, lá S45c, SS400-C45- C50, S50c 3ly 4ly 5ly, 6ly, 8ly, 10ly 12ly
1. Mác thép của Nga: CT3, CT3πC , CT3Kπ , CT3Cπ....theo tiêu chuẩn: GOST 3SP/PS 380-94
2. Mác thép của Nhật : SS400, .....theo tiêu chuẩn: JIS G3101, SB410, 3010.
3. Mác thép của Trung Quốc : SS400, Q235A, Q235B, Q235C, Q235D,….theo tiêu chuẩn : JIS G3101, GB221-79
4. Mác thép của Mỹ : A570 GrA, A570 GrD, …..theo tiêu chuẩn : ASTM A36,…
Các loại thép tấm chuyên dùng cứng cường độ cao, chống mài mòn,....
Thép tấm Q345B, C45, 65r, SB410 , 15X , 20X,.....
+ Công dụng: dùng trong các ngành chế tạo máy , khuôn mẫu, ngành cơ khí, nồi hơi.
+ Quy cách chung của các loại tấm thép:
- Độ dày : 3mm, 4 mm,5 mm,6 mm,7 mm,8 mm,9 mm,10 mm,11 mm,12 mm,15 mm,16 mm, 18mm,20mm, 25 mm, 30 mm, 40mm ,50mm..…..,100 mm,300 mm.
- Chiều ngang : 750 mm,1.000 mm,1.250 mm,1.500 mm,1.800 mm,2.000 mm,2.400 mm,
- Chiếu dài : 6.000 mm,9.000 mm,12.000 mm.
+ Công dụng : dùng trong ngành đóng tàu , thuyền, kết cấu nhà xưởng, bồn bể xăng dầu, cơ khí, xây dựng…
CHI TIẾT SẢN PHẨM
Thứ tự | Tên sản phẩm |
Trọng lượng (Kg) |
Thép tấm, lá CT3C-SS400-08KP-Q235B | ||
1 | Thép lá cán nguội S45c, SS400-C45- C50, S50c 0.8 x 1250 x 2500mm | 19,6 |
2 | Thép lá cán nguội S45c, SS400-C45- C50, S50c 1.0 x 1250 x 2500mm | 24,53 |
3 | Thép lá cán nguội 1,2 x 1250 x 2500mm | 30,4 |
4 | Thép lá cán nguội 1,5 x 1250 x 2500mm | 36,79 |
5 | Thép lá cán nguội 0,5x1000 x 2000mm | 7,85 |
6 | Thép lá SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 2,0 x 1000 x2000mm | 31,4 |
7 | Thép lá SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 2,5 x 1250 x 2500mm | 61,3 |
8 | Tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 3.0 x 1250 x 6000mm | 176,62 |
9 | Tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 3.0 x 1500x 6000mm | 212 |
10 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 4,0 x 1500 x 6000mm | 282,6 |
11 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 5,0 x 1500 x 6000mm | 353,25 |
12 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 6,0 x 1500 x 6000mm | 423,9 |
13 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 8,0 x 1500 x 6000mm | 565,2 |
14 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 10 x 1500 x 6000mm | 706,5 |
15 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 12 x 2000 x 6000mm | 1.130,4 |
16 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 14 x 1500 x 6000mm | 989,1 |
17 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 16 x 2000 x 6000mm | 1.507,2 |
18 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 18 x 1500 x 6000mm | 1.271,7 |
19 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 20 x 2000 x 6000mm | 1.884 |
20 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 22 x 1500 x 6000mm | 2.072,4 |
21 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 25x 2000 x 6000mm | 2.355 |
22 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 30 x2000 x6000mm | 2.826 |
23 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 40ly x 1500 x 6000mm | 2.826 |
24 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 50 x 1500 x 6000mm | 2.961 |
25 | Thép tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 60mm ->100mm | 1 |
26 | Thép lá nguội S45c, SS400-C45- C50, S50 0,5-0,6x1250mm xcuộn | 1 |
27 | Thép lá cán nguội S45c, SS400-C45- C50, S50 0,7-0,9x1250mm xcuộn | 1 |
28 | Thép lá cán nguội S45c, SS400-C45- C50, S50 1,0-1,1x1250mm xcuộn | 1 |
29 | Thép lá cán nguội S45c, SS400-C45- C50, S50 1,2-1,5x1250mm xcuộn | 1 |
30 | Thép lá cán nguội S45c, SS400-C45- C50, S50 2.0x1410x2500mm | 55,34 |
31 | Tấm SS400 S45c, SS400-C45- C50, S50 110mm ->150mm | 1 |
32 | Tấm S45c, SS400-C45- C50, S50 5->12 x 1500 x 6000 CT3PC KMK | 1 |
33 | Tấm S45c, SS400-C45- C50, S50 14->16 x 1500 x 6000 CT3PC KMK | 1 |
CÔNG TY TNHH MTV THÉP TRƯỜNG THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 21A/E4 KDC Thuận Giao, KP Bình Thuận 2, P Thuận Giao, TX Thuận An, T Bình Dương
Điên thoại : 06503.719.330
Fax : 06503 719 123
Hotline : 0933.010.333 (Mr Đức)
Email : theptruongthinhphat@gmail.com
Web : http://thepong.vn